định kiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: định kiến+
- Ficed idea
- Có định kiến về một vấn đề gì
To have a fixed idea about some question
- Có định kiến về một vấn đề gì
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "định kiến"
- Những từ có chứa "định kiến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
prejudice myrmecophytic scalp sabre saber architecture architectonics Doric audience view more...
Lượt xem: 565